Sàng lọc tiền sản giật là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Sàng lọc tiền sản giật là quy trình y học giúp đánh giá nguy cơ mắc tiền sản giật ở phụ nữ mang thai thông qua phân tích đa yếu tố lâm sàng và sinh hóa. Phương pháp này cho phép phát hiện sớm các trường hợp nguy cơ cao, giúp dự phòng biến chứng và đảm bảo an toàn cho mẹ cùng thai nhi trong suốt thai kỳ.

Giới thiệu về sàng lọc tiền sản giật

Sàng lọc tiền sản giật là một quy trình y học hiện đại được thực hiện trong thai kỳ nhằm đánh giá nguy cơ mắc tiền sản giật ở phụ nữ mang thai. Đây là một phần quan trọng trong chăm sóc tiền sản, giúp bác sĩ phát hiện sớm những thai phụ có nguy cơ cao để áp dụng các biện pháp dự phòng, theo dõi chặt chẽ và điều trị kịp thời. Tiền sản giật là một biến chứng nghiêm trọng của thai kỳ, có thể gây ra tổn thương nhiều cơ quan như gan, thận, não và hệ tuần hoàn, đồng thời làm tăng nguy cơ sinh non, thai chậm phát triển trong tử cung, thậm chí tử vong mẹ và thai nhi nếu không được kiểm soát tốt.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỉ lệ tiền sản giật dao động từ 2–8% các ca mang thai trên toàn cầu. Tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ, chiếm khoảng 14% số ca tử vong trong thai kỳ. Việc triển khai sàng lọc tiền sản giật ở giai đoạn sớm, đặc biệt là trong tam cá nguyệt đầu (trước 16 tuần thai), đã được chứng minh giúp giảm rõ rệt tỷ lệ biến chứng nặng thông qua việc điều trị dự phòng bằng aspirin liều thấp (75–150 mg/ngày) theo hướng dẫn của Viện Sức khỏe và Chất lượng điều trị quốc gia Anh (NICE).

Về bản chất, quá trình sàng lọc không nhằm chẩn đoán mà chỉ đánh giá xác suất mắc bệnh trong tương lai. Dựa trên mô hình thống kê kết hợp giữa các yếu tố nguy cơ, dữ liệu lâm sàng, xét nghiệm sinh hóa và siêu âm Doppler, hệ thống sẽ tính toán điểm nguy cơ cá nhân hóa. Khi điểm này vượt ngưỡng nguy cơ quy định, thai phụ được xếp vào nhóm cần theo dõi chuyên sâu và can thiệp dự phòng sớm. Cách tiếp cận này giúp chuyển đổi từ “điều trị khi có bệnh” sang “phòng ngừa trước khi bệnh xảy ra”.

Mục tiêu sàng lọc Phương pháp sử dụng Kết quả mong đợi
Phát hiện thai phụ có nguy cơ cao Kết hợp xét nghiệm sinh hóa và siêu âm Doppler Xác định nhóm cần dự phòng bằng aspirin
Dự đoán sớm tiền sản giật trước 34 tuần Đánh giá yếu tố lâm sàng và tiền sử bệnh Giảm nguy cơ sinh non và biến chứng mẹ - thai
Nâng cao chất lượng chăm sóc thai kỳ Áp dụng mô hình đa yếu tố Cá thể hóa kế hoạch theo dõi thai

Cơ chế bệnh sinh của tiền sản giật

Tiền sản giật là kết quả của sự rối loạn trong quá trình hình thành và xâm nhập của tế bào nuôi (trophoblast) vào lớp cơ tử cung. Trong thai kỳ bình thường, tế bào này xâm nhập sâu vào các động mạch xoắn của tử cung, biến chúng từ mạch có thành dày, kháng trở cao thành mạch có đường kính rộng, kháng trở thấp, đảm bảo cung cấp đủ máu và oxy cho nhau thai. Ở phụ nữ bị tiền sản giật, quá trình này bị rối loạn do cơ chế miễn dịch và viêm, dẫn đến mạch máu không giãn nở đúng cách, làm giảm lưu lượng máu đến bánh nhau.

Thiếu máu cục bộ nhau thai gây stress oxy hóa, dẫn đến giải phóng các yếu tố gây viêm như cytokine và các protein kháng sinh mạch như sFlt-1 và endoglin. Những chất này ức chế hoạt động của VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor) và PlGF (Placental Growth Factor), làm tổn thương tế bào nội mô mạch máu của mẹ. Hậu quả là mạch máu bị co lại, làm tăng huyết áp, rối loạn chức năng thận, gan và tạo ra chuỗi phản ứng viêm toàn thân đặc trưng cho tiền sản giật.

Các nghiên cứu tại Nature Medicine cho thấy sự mất cân bằng giữa sFlt-1 và PlGF là một trong những dấu hiệu sinh học sớm nhất của tiền sản giật. Tỉ lệ sFlt-1/PlGF tăng cao có thể phát hiện được từ trước khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng vài tuần. Mối quan hệ giữa các yếu tố này có thể được mô tả bằng phương trình tỷ lệ:

Tỉ lệ nguy cơ=sFlt1PlGF\text{Tỉ lệ nguy cơ} = \frac{sFlt-1}{PlGF}

Khi tỷ lệ này vượt quá giá trị ngưỡng (thường là 38 theo các nghiên cứu lâm sàng), nguy cơ tiền sản giật được xem là rất cao.

Mục tiêu và ý nghĩa của sàng lọc

Mục tiêu quan trọng nhất của sàng lọc tiền sản giật là giảm thiểu biến chứng nặng cho mẹ và thai. Phát hiện sớm giúp bác sĩ chủ động triển khai các biện pháp dự phòng như dùng aspirin liều thấp, bổ sung canxi, kiểm soát huyết áp và theo dõi chức năng nhau thai. Điều này đặc biệt quan trọng ở nhóm nguy cơ cao, chẳng hạn như phụ nữ có tiền sử tiền sản giật, tăng huyết áp mạn, bệnh thận hoặc mang thai đôi.

Ý nghĩa y học của sàng lọc không chỉ dừng lại ở việc dự báo nguy cơ mà còn tạo cơ sở cho quản lý thai kỳ chủ động và cá thể hóa. Với sự hỗ trợ của mô hình thống kê Bayes đa yếu tố, dữ liệu từ hàng nghìn ca thai kỳ được xử lý để xây dựng ngưỡng nguy cơ cụ thể. Khi áp dụng, mô hình này giúp tăng độ nhạy của sàng lọc lên đến 90% cho tiền sản giật sớm (trước 34 tuần), cao hơn đáng kể so với các phương pháp truyền thống chỉ dựa vào tiền sử bệnh.

Theo nghiên cứu công bố trên New England Journal of Medicine, việc áp dụng sàng lọc sớm kết hợp với aspirin liều thấp làm giảm 62% tỷ lệ tiền sản giật sớm và 82% tỷ lệ sinh non liên quan đến bệnh. Ngoài ra, sàng lọc còn giúp tiết kiệm chi phí điều trị, giảm tỷ lệ nhập viện và cải thiện chất lượng sống của thai phụ, đóng vai trò như một biện pháp y tế công cộng hiệu quả.

  • Giảm biến chứng mẹ: Ngăn ngừa co giật, suy thận, suy gan và tổn thương thần kinh trung ương.
  • Giảm biến chứng thai: Hạn chế sinh non, thai chậm phát triển, tử vong chu sinh.
  • Nâng cao hiệu quả dự phòng: Cho phép can thiệp sớm, giảm tỷ lệ bệnh nặng và tử vong.

Các yếu tố nguy cơ cần đánh giá

Các yếu tố nguy cơ đóng vai trò trung tâm trong sàng lọc tiền sản giật. Bác sĩ thu thập thông tin lâm sàng, tiền sử cá nhân và gia đình để đánh giá xác suất mắc bệnh. Các yếu tố này thường được phân thành ba nhóm: yếu tố nội sinh, yếu tố lâm sàng và yếu tố môi trường. Việc kết hợp nhiều yếu tố giúp xây dựng mô hình dự báo có giá trị cao.

1. Yếu tố nội sinh: Bao gồm yếu tố di truyền, rối loạn nội tiết và sự khác biệt miễn dịch giữa mẹ và thai nhi. Phụ nữ có mẹ hoặc chị gái từng bị tiền sản giật có nguy cơ cao gấp 2–3 lần so với người bình thường. Một số đột biến gen liên quan đến điều hòa mạch máu như gen eNOS hoặc VEGFA cũng được xem là yếu tố nguy cơ.

2. Yếu tố lâm sàng: Tuổi mẹ lớn hơn 40, béo phì (BMI ≥30), bệnh nền như tăng huyết áp mạn, đái tháo đường týp 1 hoặc 2, bệnh thận mạn, hoặc các rối loạn tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống. Mang thai đôi hoặc thụ tinh trong ống nghiệm cũng làm tăng gánh nặng lên hệ tuần hoàn và tăng nguy cơ phát triển tiền sản giật.

3. Yếu tố môi trường: Chế độ dinh dưỡng kém, thiếu canxi, căng thẳng kéo dài, hút thuốc hoặc tiếp xúc với ô nhiễm môi trường đều ảnh hưởng đến chức năng nội mô và làm tăng khả năng xuất hiện rối loạn tăng huyết áp thai kỳ.

Nhóm yếu tố Ví dụ cụ thể Mức độ nguy cơ
Tiền sử bệnh Tăng huyết áp mạn, tiền sản giật trước Cao
Lâm sàng Tuổi mẹ >40, BMI ≥30, mang thai đôi Trung bình đến cao
Môi trường và di truyền Hút thuốc, stress, gen eNOS đột biến Thấp đến trung bình

Sự kết hợp giữa các yếu tố này cho phép xây dựng mô hình dự báo nguy cơ cá nhân hóa như thuật toán của Fetal Medicine Foundation (FMF). Công cụ này hiện được sử dụng rộng rãi trên thế giới và là tiêu chuẩn vàng trong sàng lọc tiền sản giật hiện nay.

Phương pháp sàng lọc hiện nay

Các phương pháp sàng lọc tiền sản giật hiện đại tập trung vào việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn để tăng độ chính xác trong dự đoán. Thay vì chỉ dựa vào tiền sử bệnh và đo huyết áp như trước đây, các bác sĩ ngày nay sử dụng mô hình đa yếu tố kết hợp xét nghiệm sinh hóa, siêu âm Doppler động mạch tử cung và thông số huyết áp trung bình (MAP). Việc kết hợp này không chỉ giúp phát hiện sớm tiền sản giật trước khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng mà còn cho phép phân loại rõ nhóm nguy cơ cao và thấp để có kế hoạch theo dõi phù hợp.

1. Sàng lọc sinh hóa: Xét nghiệm máu trong giai đoạn thai 11–13 tuần để định lượng các protein liên quan đến chức năng nhau thai, bao gồm PAPP-A (Pregnancy-Associated Plasma Protein A) và PlGF (Placental Growth Factor). Nồng độ PAPP-A hoặc PlGF thấp phản ánh sự suy giảm hoạt động của nhau thai và tăng nguy cơ tiền sản giật sớm. Một số trung tâm y học bào thai tiên tiến còn bổ sung xét nghiệm sFlt-1 (soluble Fms-like Tyrosine Kinase-1) để xác định chính xác hơn sự mất cân bằng nội mô mạch máu.

2. Siêu âm Doppler động mạch tử cung: Đây là kỹ thuật đánh giá chỉ số xung (Pulsatility Index – PI) của động mạch tử cung nhằm xác định mức độ kháng trở dòng máu đến nhau thai. Khi PI cao, nghĩa là dòng máu đến nhau bị hạn chế, làm tăng nguy cơ tiền sản giật. Kết quả này đặc biệt có ý nghĩa nếu kết hợp với xét nghiệm sinh hóa vì phản ánh trực tiếp tình trạng tuần hoàn bánh nhau.

3. Đo huyết áp trung bình (MAP): MAP là thông số quan trọng phản ánh sức cản mạch máu toàn thân của mẹ, được tính theo công thức:

MAP=SBP+2×DBP3MAP = \frac{SBP + 2 \times DBP}{3}

Trong đó, SBP là huyết áp tâm thu và DBP là huyết áp tâm trương. Nghiên cứu cho thấy MAP ≥ 90 mmHg trong tam cá nguyệt đầu liên quan mạnh với nguy cơ tiền sản giật sớm. Việc đo huyết áp nên thực hiện hai lần liên tiếp cách nhau 5 phút để đảm bảo độ chính xác.

Phương pháp Thông số đánh giá Giá trị tiên lượng
Xét nghiệm sinh hóa PAPP-A, PlGF, sFlt-1 Độ nhạy 75–90% cho tiền sản giật sớm
Siêu âm Doppler Chỉ số PI của động mạch tử cung Phát hiện sớm bất thường tưới máu nhau
Đo huyết áp trung bình MAP ≥ 90 mmHg Liên quan trực tiếp với nguy cơ cao

Mô hình sàng lọc tích hợp đa yếu tố (multi-parametric screening) của Fetal Medicine Foundation (FMF) được xem là tiêu chuẩn vàng hiện nay, cho phép đạt độ nhạy lên tới 92% đối với tiền sản giật sớm, với tỷ lệ dương tính giả chỉ khoảng 10%. Mô hình FMF sử dụng thuật toán Bayes để tính toán xác suất cá nhân hóa dựa trên dữ liệu của từng thai phụ, bao gồm tuổi, chỉ số khối cơ thể (BMI), chủng tộc, tiền sử sản khoa, huyết áp, chỉ số Doppler và các xét nghiệm sinh hóa.

Biện pháp can thiệp và dự phòng

Khi thai phụ được xác định có nguy cơ cao qua sàng lọc, bác sĩ sẽ áp dụng các biện pháp can thiệp dự phòng. Trong đó, việc sử dụng aspirin liều thấp được xem là hiệu quả nhất và được nhiều tổ chức y tế khuyến nghị. Theo New England Journal of Medicine, dùng aspirin 150 mg mỗi ngày từ trước 16 tuần thai cho đến 36 tuần giúp giảm hơn 60% nguy cơ tiền sản giật sớm. Cơ chế chính là ức chế men cyclooxygenase, làm giảm tổng hợp thromboxane A2 – một chất gây co mạch và kết tập tiểu cầu.

Bên cạnh aspirin, bổ sung canxi (1.000–1.500 mg/ngày) cho phụ nữ có chế độ ăn thiếu canxi cũng giúp giảm tỷ lệ tiền sản giật, đặc biệt ở các quốc gia có mức tiêu thụ sữa thấp. Ngoài ra, điều chỉnh lối sống như kiểm soát cân nặng, giảm muối, tăng cường rau xanh và nghỉ ngơi hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa bệnh.

  • Aspirin liều thấp: 75–150 mg/ngày, bắt đầu trước 16 tuần thai.
  • Bổ sung canxi: 1–1,5 g/ngày, đặc biệt với chế độ ăn thiếu sữa.
  • Theo dõi huyết áp định kỳ: Kiểm tra mỗi 2 tuần trong tam cá nguyệt thứ hai và mỗi tuần trong tam cá nguyệt cuối.

Trong trường hợp thai phụ đã xuất hiện các triệu chứng ban đầu của tiền sản giật (như tăng huyết áp, phù, protein niệu), việc điều trị tập trung vào kiểm soát huyết áp, giảm phù và theo dõi chức năng gan, thận. Ở các trường hợp nặng, việc chấm dứt thai kỳ sớm có thể là biện pháp cứu mạng để bảo vệ tính mạng mẹ và thai nhi.

Độ chính xác và giới hạn của sàng lọc

Mặc dù sàng lọc tiền sản giật hiện nay đạt độ chính xác cao, vẫn tồn tại những giới hạn nhất định. Hiệu quả của sàng lọc phụ thuộc vào chất lượng thiết bị, tay nghề người thực hiện siêu âm, và sự tuân thủ của thai phụ đối với quy trình lấy mẫu sinh hóa. Một số yếu tố như béo phì, mang thai đôi hoặc bệnh nền cũng có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm.

Các nghiên cứu gần đây trên Placenta Journal chỉ ra rằng, việc chuẩn hóa quy trình đo huyết áp và hiệu chỉnh dữ liệu theo đặc điểm dân tộc có thể cải thiện đáng kể độ chính xác của sàng lọc. Ngoài ra, các xét nghiệm mới dựa trên dấu ấn gen (genomic biomarkers) và phân tích proteomic đang được phát triển nhằm nâng cao khả năng dự báo cho nhóm nguy cơ thấp nhưng vẫn có khả năng mắc bệnh.

Thách thức Giải pháp hiện nay
Chênh lệch giữa các quần thể dân cư Xây dựng mô hình hiệu chỉnh theo đặc điểm chủng tộc và khu vực
Chi phí xét nghiệm sinh hóa cao Tích hợp với chương trình sàng lọc Down syndrome để tiết kiệm chi phí
Khó khăn trong chuẩn hóa quy trình Đào tạo kỹ thuật viên, sử dụng phần mềm FMF chuẩn

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Hướng nghiên cứu mới trong sàng lọc tiền sản giật tập trung vào việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) để xây dựng các mô hình dự đoán chính xác hơn. Các thuật toán học sâu (deep learning) có khả năng xử lý dữ liệu lớn từ hàng chục nghìn thai kỳ, phân tích các mẫu hình phức tạp trong xét nghiệm sinh hóa, siêu âm và dữ liệu lâm sàng. Những mô hình này được kỳ vọng sẽ tự động nhận biết các yếu tố nguy cơ và đưa ra dự báo cá nhân hóa mà không cần quá nhiều xét nghiệm tốn kém.

Ngoài ra, nghiên cứu về các dấu ấn sinh học mới như microRNA và extracellular vesicles trong huyết tương mẹ đang mở ra tiềm năng sàng lọc không xâm lấn. Một số thử nghiệm lâm sàng do ClinicalTrials.gov ghi nhận đã chứng minh rằng các dấu ấn này có thể phát hiện sự rối loạn nội mô trước khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng lâm sàng nào.

Sự kết hợp giữa công nghệ y sinh, di truyền học và AI sẽ giúp sàng lọc tiền sản giật trở nên chính xác, nhanh chóng và phổ cập hơn. Đây là hướng đi tất yếu nhằm giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh trên toàn cầu, đặc biệt tại các khu vực có nguồn lực y tế hạn chế.

Kết luận

Sàng lọc tiền sản giật là một bước tiến quan trọng trong y học thai sản, giúp dự báo và phòng ngừa sớm một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của thai kỳ. Nhờ sự phát triển của các phương pháp đa yếu tố, độ chính xác của sàng lọc ngày càng cao, cho phép can thiệp hiệu quả bằng aspirin và các biện pháp dự phòng khác. Việc mở rộng chương trình sàng lọc trên toàn cầu sẽ góp phần giảm đáng kể tỷ lệ tử vong mẹ và thai, hướng tới mục tiêu thai kỳ an toàn và khỏe mạnh cho mọi phụ nữ.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization – Hypertensive Disorders in Pregnancy: Global Burden and Prevention
  2. New England Journal of Medicine – Aspirin for Evidence-Based Prevention of Preeclampsia
  3. Fetal Medicine Foundation – Screening Algorithms for Preeclampsia
  4. Placenta Journal – Pathophysiology and Prediction of Placental Insufficiency
  5. ClinicalTrials.gov – Trials on Biomarker-Based Screening for Preeclampsia
  6. NICE Guidelines – Hypertension in Pregnancy: Diagnosis and Management

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sàng lọc tiền sản giật:

Nồng độ protein nhau thai 13 trong huyết thanh mẹ tại tuần thứ 11-13 của thai kỳ trong tiền sản giật Dịch bởi AI
Prenatal Diagnosis - Tập 29 Số 12 - Trang 1103-1108 - 2009
Tóm tắtMục tiêuĐể xem xét giá trị tiềm năng của nồng độ protein nhau thai 13 (PP13) trong huyết thanh mẹ tại 11–13 tuần thai trong việc sàng lọc bệnh tiền sản giật (PE).Phương phápNồng độ PP13 trong huyết thanh, PAPP-A và chỉ số xung động động mạch tử cung (PI) đã được...... hiện toàn bộ
#tiền sản giật #protein nhau thai 13 #huyết thanh mẹ #sàng lọc #y khoa sản
Mô hình sàng lọc bệnh lý tiền sản giật tại thời điểm 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày thai kỳ dựa vào các yếu tố nguy cơ mẹ, huyết áp động mạch trung bình, PAPP-A và siêu âm Doppler động mạch tử cung
Tạp chí Phụ Sản - Tập 13 Số 3 - Trang 38-46 - 2015
Mục tiêu: Khảo sát vai trò sàng lọc bệnh lý TSG tại thời điểm 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày thai kỳ bằng các yếu tố nguy cơ mẹ, huyết áp động mạch, xét nghiệm PAPP-A và chỉ số xung PI động mạch tử cung. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả tiến cứu trên 2.998 thai phụ tại thời điểm thai 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày đến khám sàng lọc quý I và theo dõi thai nghén tại Khoa Phụ Sản, Bệnh v...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU KẾT QUẢ SÀNG LỌC PHÂN NHÓM NGUY CƠ CAO BỆNH LÝ TIỀN SẢN GIẬT BẰNG THUẬT TOÁN FMF BAYES TẠI BỆNH VIỆN QUỐC TẾ THÁI HÒA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 503 Số 2 - 2021
Đặt vấn đề: Tiền sản giật (TSG) là một rối loạn đa hệ thống gây ảnh hưởng 2% - 5% thai kỳ, là bệnh lý có nhiều biến chứng cho mẹ và thai. Những ảnh hưởng này có thể được thay đổi thông qua các mô hình dự báo và điều trị dự phòng bệnh sớm giúp cải thiện kết cục thai kỳ. Mục tiêu nghiên cứu: Xác định tỷ lệ nhóm nguy cơ cao TSG theo thuật toán FMF Bayes của các thai phụ đến khám thai tại bệnh viện Qu...... hiện toàn bộ
#Tiền sản giật #Doppler động mạch tử cung #huyết áp trung bình
GIÁ TRỊ TIÊN LƯỢNG TIỀN SẢN GIẬT, SẢN GIẬT CỦA PlGF VÀ PAPP-A Ở NHÓM CÓ YẾU TỐ NGUY CƠ TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HẢI PHÒNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Khảo sát giá trị tiên lượng tiền sản giật, sản giật của test PlGF và PAPP - A ở nhóm có yếu tố nguy cơ tại Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng (07/2019- 09/2020). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 170 thai phụ được chẩn đoán nguy cơ tiền sản giật đến khám, quản lý và kết thúc thai kỳ tại Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng. Phương pháp: mô tả cắt ngang, hồi cứu. Kết quả: 16/170 trường hợp là dương tí...... hiện toàn bộ
#sàng lọc #tiền sản giật #sản giật
THỰC TRẠNG SÀNG LỌC TIỀN SẢN GIẬT, SẢN GIẬT Ở NHÓM CÓ YẾU TỐ NGUY CƠ VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HẢI PHÒNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Tiền sản giật là một bệnh lí phức tạp thường xảy ra trong ba tháng cuối của thời kì mang thai và có thể gây ra những tác hại nguy hiểm đến tính mạng của người mẹ và thai nhi. Mục tiêu: Đánh giá thực trạng sàng lọc tiền sản giật, sản giật ở nhóm có yếu tố nguy cơ và một số yếu tố liên quan tại Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thai phụ nằm trong nhóm đối tượng nguy c...... hiện toàn bộ
#sàng lọc #tiền sản giật #sản giật
NGHIÊN CỨU KẾT QUẢ DỰ ĐOÁN, CHẨN ĐOÁN TIỀN SẢN GIẬT Ở SẢN PHỤ CÓ NGUY CƠ TIỀN SẢN GIẬT TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2019 – 2021
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 40 - 2023
 Đặt vấn đề: Tiền sản giật - sản giật là bệnh lý thường gặp trong thai kỳ chiếm tỉ lệ khoảng từ 2 – 10%. Đây là bệnh lý có nhiều biến chứng cả mẹ và thai, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ, tử vong chu sinh trên toàn thế giới. Những ảnh hưởng của tiền sản giật - sản giật có thể được hạn chế thông qua dự báo và dự phòng bệnh nhằm làm giảm bệnh suất và tử suất cho cả mẹ và ...... hiện toàn bộ
#Tiền sản giật #sàng lọc tiền sản giật
Nghiên cứu kết quả sàng lọc phân nhóm nguy cơ cao bệnh lý tiền sản giật tại Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ năm 2019 - 2021
Tạp chí Phụ Sản - Tập 21 Số 2 - Trang 55-61 - 2023
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ nhóm nguy cơ cao TSG theo thuật toán FMF của các thai phụ tuổi thai 11 - 13+6 tuần đến khám thai, đánh giá kết quả chẩn đoán và các yếu tố liên quan tại Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả trên 1.087 thai phụ tại thời điểm thai 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày đến khám sàng lọc quý I và theo dõi thai nghén tại Bện...... hiện toàn bộ
#tiền sản giật #sàng lọc tiền sản giật
Dự đoán sớm tiền sản giật và trẻ sinh nhỏ hơn tuổi thai thông qua mô hình đa chỉ số trong các thai kỳ ở Trung Quốc: một nghiên cứu sàng lọc triển vọng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 - Trang 1-10 - 2019
Bằng chứng gần đây cho thấy việc sàng lọc sớm tiền sản giật và trẻ sinh nhỏ hơn tuổi thai (SGA) sẽ mang lại lợi ích cho các thai kỳ, tiếp theo là việc sử dụng aspirin phòng ngừa. Các mô hình đa chỉ số đã cho thấy khả năng dự đoán tiền sản giật và SGA trong tam cá nguyệt thứ nhất. Tuy nhiên, tính khả thi lâm sàng của mô hình sàng lọc kết hợp cho các thai kỳ Trung Quốc chưa được đánh giá đầy đủ. Mục...... hiện toàn bộ
#tiền sản giật #trẻ sinh nhỏ hơn tuổi thai #mô hình đa chỉ số #sàng lọc #thai kỳ Trung Quốc
Các sự kiện lịch sử liên quan đến sàng lọc và chẩn đoán tiểu đường trong thai kỳ Dịch bởi AI
Diabetology & Metabolic Syndrome - Tập 5 - Trang 1-8 - 2013
Tiểu đường là rối loạn chuyển hóa phổ biến nhất ảnh hưởng đến thai kỳ. Tỷ lệ mắc tiểu đường dường như đang gia tăng song song với các dịch bệnh về thừa cân và béo phì. Nhận diện và điều trị tiểu đường hoặc bất kỳ mức độ không dung nạp glucose nào trong thai kỳ giúp giảm thiểu các biến chứng cho mẹ và trẻ. Những bệnh nhân này có nguy cơ cao hơn về tăng cân quá mức, tiền sản giật, sinh mổ, và có ngu...... hiện toàn bộ
#tiểu đường #thai kỳ #sàng lọc #chẩn đoán #biến chứng #tiền sản giật #hạ đường huyết #biến chứng thai sản
MỐI LIÊN QUAN GIỮA NỒNG ĐỘ PLGF, SFLT-1 VỚI MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ CHỈ SỐ HÓA SINH Ở THAI PHỤ CÓ NGUY CƠ TIỀN SẢN GIẬT QUÝ 1 THAI KỲ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1B - 2023
Mục tiêu nghiên cứu mối liên quan giữa nồng độ PlGF, sFlt-1và tỷ số sFlt-1/PlGF với một số đặc điểm lâm sàng và chỉ số hóa sinh ở thai phụ có nguy cơ tiền sản giật quý 1thai kỳ tại Thái Nguyên. Nghiên cứu được thực hiện trên 201 thai phụ có yếu tố nguy cơ tiền sản giật và 200 thai phụ bình thường ở tuổi thai quý 1 thai kỳ có tuổi thai 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày. Phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ng...... hiện toàn bộ
#Tiền sản giật #sàng lọc #quý 1 thai kỳ #PLGF #sFlt-1
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2